Có 2 kết quả:

內行看門道,外行看熱鬧 nèi háng kàn mén dao , wài háng kàn rè nao ㄋㄟˋ ㄏㄤˊ ㄎㄢˋ ㄇㄣˊ ㄨㄞˋ ㄏㄤˊ ㄎㄢˋ ㄖㄜˋ 内行看门道,外行看热闹 nèi háng kàn mén dao , wài háng kàn rè nao ㄋㄟˋ ㄏㄤˊ ㄎㄢˋ ㄇㄣˊ ㄨㄞˋ ㄏㄤˊ ㄎㄢˋ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

while the connoisseur recognizes the artistry, the layman simply enjoys the show

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

while the connoisseur recognizes the artistry, the layman simply enjoys the show

Bình luận 0