Có 2 kết quả:
內行看門道,外行看熱鬧 nèi háng kàn mén dao , wài háng kàn rè nao ㄋㄟˋ ㄏㄤˊ ㄎㄢˋ ㄇㄣˊ ㄨㄞˋ ㄏㄤˊ ㄎㄢˋ ㄖㄜˋ • 内行看门道,外行看热闹 nèi háng kàn mén dao , wài háng kàn rè nao ㄋㄟˋ ㄏㄤˊ ㄎㄢˋ ㄇㄣˊ ㄨㄞˋ ㄏㄤˊ ㄎㄢˋ ㄖㄜˋ
Từ điển Trung-Anh
while the connoisseur recognizes the artistry, the layman simply enjoys the show
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
while the connoisseur recognizes the artistry, the layman simply enjoys the show
Bình luận 0